Trường Đại học nữ sinh Seoul – Seoul Women’s

![]() » Tên tiếng Anh: Seoul Women’s University » Loại hình: Tư thục » Số lượng sinh viên: 9,500 sinh viên » Năm thành lập: 1961 » Học phí học tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/năm » Địa chỉ: Gongneung 2(i)-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc » Website: swu.ac.kr |
Trường Đại học nữ sinh Seoul: Thông tin
Tổng quan
Đại học Nữ Sinh Seoul là một trong những ngôi trường Đại học nổi tiếng tọa lạc tại thành phố Seoul, Hàn Quốc. Trường được thành lập từ năm 1961. Từ năm 2013 đến 2016, trường liên tục được chọn là trường có khả năng thu hút và quản lý sinh viên du học đến từ các nước khác.

Trường Đại học Nữ Sinh Seoul ở Hàn Quốc đã nhận được giải thưởng cao nhất trong việc dạy và rèn luyện nhân cách con người vào năm 2014. Giải thưởng này do Bộ Giáo dục / Bộ Phụ nữ và Gia đình chủ quản trao tặng, và trường Đại Học Nữ Sinh Seoul là trường dẫn đầu trong số các trường Đại học. Hiện nay, trường đại học nữ sinh Seoul đang hợp tác với 118 ngôi trường Đại học ở 29 quốc gia trên toàn thế giới.
Điểm nổi bật của trường Đại học Nữ Sinh Seoul
Đại học Nữ Sinh Seoul nổi tiếng với nhiều Khoa như Khoa ngôn ngữ học, Khoa hình ảnh ngôn luận và Khoa kinh tế… Hơn thế nữa, trường có chuyên ngành tự do và trong năm đầu tiên ở đại học, sinh viên được học tiếng Hàn cấp 4, 5 và 6 miễn phí.
Trường cũng có nhiều loại học bổng khác nhau và phong phú dành cho sinh viên quốc tế.
Trường đại học Nữ Sinh Seoul tọa lạc trong khu vực an toàn và tỷ lệ tội phạm ở mức thấp nhất trong khu vực thành phố Seoul. Khuôn viên của trường thân thiện và môi trường xung quanh lành mạnh hoàn toàn.
Điều kiện tuyển sinh Đại học nữ sinh Seoul
- Điều kiện nhập học
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ không phải là người Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh tài chính đủ điều kiện để đi du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích đất nước, văn hóa và con người Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Bằng cấp tối thiểu phải đậu tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 5.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (Có thể học thẳng ĐH) |
✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 (Có thể học Thạc sĩ) |
✓ |
- Học phí tại Đại học Nữ Sinh Seoul
Loại phí | Chi tiết |
+ Phí nộp hồ sơ | 50,000 KRW |
+ Phí nhập học | 990,000 KRW |
+ Phí tài liệu học tập | |
+ Phí bảo hiểm | 240,000 KRW/ năm |
+ Phí KTX (không bắt buộc) | 1,326,000 KRW/ 6 tháng (phí vào KTX: 20.000 KRW) |
+ Phí ăn uống (không bắt buộc) |
- Chi phí Ký túc xá
Phân loại | Ký túc xá quốc tế | Shalom House |
Loại phòng | Phòng 2 người | Phòng 1 người
Phòng 2 người Phòng 4 người |
Phí ký túc xá | 20.000.000VND/1 kỳ | 14.000.000vnd/kỳ |
Thời gian | Học kỳ 1, học kỳ 2 | Kỳ nghỉ hè, nghỉ đông |
Trường Đại học nữ sinh Seoul: Học Phí
Học phí đào tạo ngôn ngữ trường đại học nữ sinh Seoul
- Phí đăng ký: 50.000 KRW
- Học phí: 5.600.000KRW/năm
- Phí bảo hiểm: 60.000 KRW/1 kỳ
- Thời khóa biểu: Học từ thứ 2 đến thứ 6, 1 ngày 4 tiếng.
- Các trải nghiệm văn hóa 1 lần/kỳ ( Đấu Taekwondo, Samulnori, học lớp nấu ăn, thử mặc Hanbok…). Có các hoạt động đặc biệt như (Hội thi kể chuyện, đại hội thể thao, cuộc thi hát,…). Tiết học miễn phí nhảy Kpop (1 học kỳ 8 lần), chương trình luyện tập hội thoại tiếng Hàn,…

Học bổng hỗ trợ chương trình học tiếng Hàn:
- Những sinh viên đạt thành tích tốt nhất ở mỗi cấp độ sẽ nhận được học bổng: 4.000.000 VND
- Sinh viên đăng ký học liên tục trong 3 học kỳ sẽ nhận được học bổng trị giá 2.000.000 VND (được trao một lần duy nhất).
- Sinh viên tham dự đủ 100% buổi học sẽ nhận được một phần thưởng theo quy định.
Học phí đào tạo chuyên ngành – Hệ đại học
1. Các chuyên ngành
Ngành |
|
Đại học chuyên ngành tự do | Khoa học Xã hội và nhân vănKhoa học tự nhiên
(Trong năm đầu tiên của khóa học đại học, sinh viên sẽ cùng lúc tham gia học môn học tiếng Hàn và môn học đại cương.) |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Trung, tiếng NhậtLịch sử
Thiên chúa giáo |
Khoa học tự nhiên | Toán họcKhoa cảnh quan cuộc sống và Nông nghiệp
Hóa học và môi trường sinh học Khoa Hệ thống ứng dụng thực phẩm (là nơi học về khoa học kỹ thuật thực phẩm và dinh dưỡng thực phẩm). |
Khoa học xã hội | Kinh tếKhoa học thông tin & thư viện
Phúc lợi Xã hội Trẻ em Hành chính công Tâm lý giáo dục Giáo dục thể chất Khoa Truyền thông và Hình ảnh (là nơi học về ảnh kỹ thuật số, báo chí và truyền thông kinh doanh). |
Đại học tổng hợp công nghệ tương lai | Khoa Quản trị kinh doanhKhoa công nghiệp thời trang
Khoa truyền thông kỹ thuật số Khoa Bảo vệ thông tin Khoa tổng hợp Software Khoa Thiết kế công nghiệp |
Nghệ thuật và Thiết kế | Nghệ thuật đương đạiCông nghệ
Visual design |
2. Học phí các chuyên ngành
Ngành | Học phí |
Nhân vănKhoa học xã hội
Chuyên ngành tự do Nhân Văn |
69,800,000vnd |
Khoa học tự nhiênThông tin và truyền thông
Chuyên ngành tự do (Tự Nhiên) |
84,000,000vnd |
Nghệ thuật và thiết kế | 98,000,000vnd |
- Chú ý: Phí nhập học là 17,700,000vnd
3. Học bổng hỗ trợ
- Học kỳ đầu tiên:
+ Tất cả học sinh mới: được giảm 50% học phí
+ TOPIK cấp 6: Được hỗ trợ phí sinh hoạt là 1.000.000Won, cấp 5 là 1.500.000Won và cấp 4 là 2.000.000Won
+ Nếu sinh viên hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm đào tạo, sẽ được giảm 50% phí ở ký túc xá trong một năm.
- Học kỳ thứ 2 trở đi:
+ Xét điểm GPA học kỳ trước: từ 2.0 ~ 2.5 sẽ được giảm 30% học phí
Từ 3.0 ~ 3.5 được giảm 40% học phí
Từ 3.5 ~ 4.0 được giảm 60% học phí
Từ 4.0 ~ 4.5 được giảm toàn bộ học phí
Chỉ sinh viên tham gia bảo hiểm y tế và hoàn thành từ 14 tín chỉ trở lên mỗi kỳ mới được áp dụng.
+ Nếu Sinh viên đạt thành tích cao trong kỳ thi TOPIK trong năm học, sẽ được giảm thêm 5% học phí của học kỳ đó.

Học phí đào tạo sau Đại học
1. Điều kiện:
– Thạc sĩ/ Thạc sĩ, tiến sĩ kết hợp: Người đã nhận được bằng cử nhân (bao gồm một ngôn ngữ nước ngoài) từ trong và ngoài nước và đã được công nhận có khả năng học tập tương đương theo quy định của pháp luật.
– Tiến sĩ: Người đã nhận được bằng thạc sĩ từ các trường Đại học trong và ngoài nước và đã được công nhận có khả năng học tập tương đương theo quy định của pháp luật.
2. Hình thức đánh giá:
– Thạc sĩ/ Thạc sĩ, tiến sĩ kết hợp: Quá trình sàng lọc hồ sơ chiếm 30% và phần phỏng vấn chiếm 70%.
– Tiến sĩ: Quá trình sàng lọc hồ sơ chiếm 50% và phần phỏng vấn chiếm 50%.
Trong phần phỏng vấn, các câu hỏi sẽ liên quan đến các nghiên cứu dự định trong khóa học và kiến thức chuyên môn…
3. Các chuyên ngành đào tạo:
Chương trình đào tạo | Ngành | Chuyên ngành |
Thạc sĩ | Xã hội, nhân văn | Văn học tiếng Hàn – Anh – Pháp – Đức.Kinh doanh, Kinh tế, Phúc lợi xã hội, Văn học Trung Quốc, Lịch sử, Khoa học thư viện, Tâm lý, Hành chính, Phương tiện truyền thông, Tổ chức Hợp tác Phát triển Quốc tế |
Tự nhiên | Khoa Cảnh quan, May mặc, Công nghệ thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm, Hóa học, Môi trường, Toán học, Máy tính | |
Nghệ sĩ, thể năng | Nghệ sĩ, thể dục, nghệ thuật, thiết kế | |
Tiến sĩ | Xã hội, nhân văn | Tiếng Hàn Quốc, tiếng Anh, Đạo cơ đốc, Kinh doanh, Phúc lợi xã hội, Trẻ em, Tâm lý giáo dục, Hợp tác phát triển Quốc tế |
Tự nhiên | Thiên nhiên và quan hệ cuộc sống, nông nghiệp, may mặc, công nghệ thực phẩm, dinh dưỡng thực phẩm, hóa học, môi trường sống, toán học, máy tính | |
Thạc sĩ, tiến sĩ kết hợp | Tự nhiên | Thiên nhiên và quan hệ cuộc sống, nông nghiệp, may mặc, công nghệ thực phẩm, dinh dưỡng thực phẩm, hóa học, môi trường sống, toán học, máy tính |
4. Học bổng Hệ sau Đại học:
- Tại Học kỳ đầu tiên:
+ Sinh viên được các trường đại học khuyến nghị với các điểm đầu vào khác nhau: nếu điểm trên 95, sẽ được nhận 100% tiền nhập học và học phí; nếu điểm trên 90, sẽ được nhận 70% tiền nhập học và học phí; và nếu điểm trên 85, sẽ được nhận 50% tiền nhập học và học phí.
+ Học bổng nước ngoài 3 có các điều kiện khác nhau: nếu điểm đầu vào trên 90, sinh viên sẽ nhận được 50% tiền nhập học và học phí; nếu điểm trên 85, sinh viên sẽ nhận được 30% tiền nhập học và học phí.
- Từ Học kỳ 2 ~ 4:
+ Sinh viên được các trường đại học khuyến nghị dựa trên điểm bình quân của học kỳ trước đó: nếu đạt từ 4.0 đến 4.5, sẽ được giảm 70% học phí, và nếu đạt từ 3.5 đến 4.0, sẽ được giảm 50% học phí.
+ Học bổng nước ngoài 3 có các điều kiện khác nhau: nếu điểm bình quân của học kỳ trước đạt từ 4.0 đến 4.5, sinh viên sẽ được giảm 50% học phí; nếu đạt từ 3.5 đến 4.0, sinh viên sẽ được giảm 30% học phí.
Hiện tại Du học Tân Đức đang tuyển sinh cho trường Đại học nữ sinh Seoul tại Việt Nam
Hãy đăng ký tư vấn để Tân Đức hỗ trợ bạn mọi thông tin, chính sách ưu đãi về trường nhanh nhất có thể.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Tân Đức chuyên tư vấn du học Hàn Quốc với hơn 10 năm kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc một cách đầy đủ, chính xác và hoàn toàn MIỄN PHÍ. Điều này giúp học sinh và gia đình yên tâm khi học tập và hỗ trợ trong suốt quá trình học tại Hàn Quốc
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ TÂN ĐỨC
☞ ĐỊA CHỈ: 03 Ama Khê, Phường Tân Lập, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
☎ Hotline: 0945.555.182 hoặc 0986.005.560 (Zalo)
Email: tanducedu@gmail.com
Website: www.duhoctanduc.edu.vn
Fanpage: Du Học Tân Đức